--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hư hao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hư hao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hư hao
+
Suffer some damage and loss
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hư hao"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hư hao"
:
hô hào
hư hao
hữu hảo
Lượt xem: 600
Từ vừa tra
+
hư hao
:
Suffer some damage and loss
+
freemason
:
hội viên hội Tam điểm
+
nhăn răng
:
Bare one's teeth, show one's teethChết nhăn răngTo be stiff in death
+
nhớ tiếc
:
Think with deep regret ofNhớ tiếc con người tài hoaTo think with deep of a talented person
+
adulterate
:
có pha (rượu)